Today's students also appear more formerly dressed and conservative-looking these A B C D days.

Today's students also appear more formerly dressed and conservative-looking these days.

A. Today's

B. also

C. more formerly

D. these days.

Trả lời

Kiến thức từ vựng:

- formerly (adv): trước đây

- formally (adv): một cách trang trọng

Sửa: more formerly dressed → more formally dressed

Tạm dịch: Học sinh ngày nay dường như cũng ăn mặc trang trọng hơn và kín đáo hơn.

→ Chọn đáp án C

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả