Today, families in Vietnam still watch TV shows together. A. every B. much C. each D. many
Today, ______ families in Vietnam still watch TV shows together.
A. every
B. much
C. each
D. many
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- every + danh từ đếm được số ít: tất cả
- much + danh từ không đếm được: nhiều
- each + danh từđếm được số ít: mỗi
- many + danh từ đếm được số nhiều: nhiều
Trước danh từ số nhiều “families” ta dùng “many”.
Tạm dịch: Ngày nay, nhiều gia đình tại Việt Nam vẫn xem chương trình truyền hình cùng nhau.
→ Chọn đáp án D