To many children, playing computer games is a form of _______.

To many children, playing computer games is a form of _______.

A. relax
B. relaxingly
C. relaxation

D. relaxed

Trả lời

C

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. relax (v): thư giãn

B. relaxingly (adv): một cách thư giãn

C. relaxation (n): thư giãn

D. relaxed (adj): thư thái, thoải mái

Chỗ trống cần một danh từ vì đứng sau giới từ ‘of’.

Dịch nghĩa: Đối với nhiều trẻ em, chơi game trên máy tính là một hình thức thư giãn.