Tìm và sửa lỗi sai: She goes to the market one a week.
Tìm và sửa lỗi sai: She goes to the market one a week.
Đáp án: one
Giải thích:
- cụm trạng từ chỉ tần suất: từ chỉ số lần + a + từ chỉ khoảng thời gian (day/ week/ month/ year …): miêu tả số lần hành động xảy ra trong 1 khoảng thời gian nhất định.
+ 1 lần, 2 lần sẽ dùng once, twice
+ từ 3 lần trở lên: số lần + times
-> sửa one thành once
Dịch: Cô ấy đi chợ mỗi tuần một lần.