Tìm từ trái nghĩa: The maintenance of this company is dependent on international investment.
Tìm từ trái nghĩa: The maintenance of this company is dependent on international investment.
A. affective
B. self-reliant
C. self-restricted
D. reliant
Tìm từ trái nghĩa: The maintenance of this company is dependent on international investment.
A. affective
B. self-reliant
C. self-restricted
Đáp án: B
Giải thích: dependent: phụ thuộc >< self-reliant: tự lực
Dịch: Việc duy trì công ty này phụ thuộc vào đầu tư quốc tế.