Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân: Women's salaries are becoming important to
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
Women's salaries are becoming important to their household budgets.
A. funds
B. costs
C. expenses
D. fees
Tìm từ đồng nghĩa với từ gạch chân:
Women's salaries are becoming important to their household budgets.
A. funds
B. costs
C. expenses
Đáp án: A
Giải thích: budget = fund: quỹ, ngân sách
Dịch: Tiền lương của phụ nữ đang trở nên quan trọng đối với ngân sách gia đình của họ.