Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại. A. long B. boring C. shocked D. comedy
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
A. long
B. boring
C. shocked
D. comedy
Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại.
A. long
B. boring
C. shocked
Đáp án: B
Giải thích: Đáp án B phát âm là /ɔ:/, các đáp án còn lại phát âm là /ɒ/
Dịch:
A. dài
B. nhàm chán
C. bị sốc
D. hài kịch