Tìm một từ có nghĩa giống với từ mênh mông, đen trũi

Tìm một từ có nghĩa giống với từ mênh mông, đen trũi

Trả lời

mênh mông – bao la; đen trũi – đen nhẻm

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả