Tìm lỗi sai: He spends his free time to watch a soccer match on TV.

Tìm lỗi sai: He spends his free time to watch a soccer match on TV.

Trả lời

Đáp án: to watch

Giải thích: spend + time + Ving: dành thời gian làm gì => watching

Dịch: Anh ấy dành thời gian rảnh để xem một trận bóng đá trên TV.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả