Those companies were closed due to some seriously financial problems. A. wiped out B. put away C. gone over D. taken off
Those companies were closed due to some seriously financial problems.
A. wiped out
B. put away
C. gone over
D. taken off
Those companies were closed due to some seriously financial problems.
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: close (v): đóng cửa
wipe out: xóa sổ put away: để dành
go over: kiểm tra take off: cất cánh
=> wiped out = closed
Tạm dịch: Những công ty này đã bị đóng cửa do một số vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Đáp án: A