This work is the ________ achievement of her career. A. crowning B. longing C. impressing D. resounding
This work is the ________ achievement of her career.
A. crowning
B. longing
C. impressing
D. resounding
This work is the ________ achievement of her career.
Collocation: the crowning achievement: thành tựu lớn, nổi bật
Tạm dịch: Việc làm đó là thành tựu nổi bật trong sự nghiệp của cô ấy.
→ Chọn đáp án A