This new magazine is known for its comprehensive coverage of news. A. superficial B. indifferent C. casual D. inadequate
This new magazine is known for its comprehensive coverage of news.
A. superficial
B. indifferent
C. casual
D. inadequate
This new magazine is known for its comprehensive coverage of news.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
comprehensive (a): bao quát; toàn diện superficial (a): nông cạn, bề mặt
casual (a): cẩu thả, sơ sài indifferent (a): thờ ơ; lãnh đạm
inadequate (a): không thỏa đáng
=> comprehensive >< superficial
Tạm dịch: Tạp chí mới này được biết đến với phạm vi toàn diện của tin tức.