This is the second time you (break) a cup.

This is the second time you (break) ______ a cup.

Trả lời

Đáp án: have broken

Giải thích: This is the first/ second... time => hiện tại hoàn thành

Dịch: Đây là lần thứ hai bạn đánh vỡ cốc.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả