They started playing chess 2 hours ago. (HAVE) → They ______
They started playing chess 2 hours ago. (HAVE)
→ They ______________________________________.
They started playing chess 2 hours ago. (HAVE)
→ They ______________________________________.
Đáp án đúng: They have played chess for 2 hours.
Cấu trúc: S + have/has + V3 + for + khoảng thời gian = S + began/started + to V/V-ing + thời điểm trong quá khứ
Dịch nghĩa: Họ bắt đầu chơi cờ cách đây 2 giờ. = Họ đã chơi cờ được 2 giờ.