They rescue from or ignore bad choices without (5) ____ on accountability.
They rescue from or ignore bad choices without (5) ____ on accountability.
A. having
B. requiring
C. insisting
D. maintaining
A. having
Đáp án C
Kiến thức về cụm từ
A. have /həv/ (v): có
B. require /rɪˈkwaɪər/ (v): yêu cầu
C. insist /ɪnˈsɪst/ (v): khăng khăng
D. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
Ta có cụm từ: Insist on ving: khăng khăng làm điều gì đó
Tạm dịch: “They rescue from or ignore bad choices without (5) ____ on accountability.”
(Họ thoát khỏi và lờ đi những lựa chọn tồi tệ mà không khăng khăng về trách nhiệm).