They may be accepting or rejecting it, but their minds are on (37) __________ you are saying.
They may be accepting or rejecting it, but their minds are on (37) __________ you are saying.
A. who
B. what
C. that
D. things
A. who
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
A. who: ai
B. what: cái gì
C. that: đó
D. things: cái gì
Thông tin: They may be accepting or rejecting it, but their minds are on (37) what you are saying.
Tạm dịch: Họ có thể đồng ý hay từ chối điều đó, nhưng tâm trí họ đang để tâm đến những gì bạn nói.