They insisted on my coming early. => They insisted that
They insisted on my coming early. => They insisted that …
Đáp án: They insisted that I come early.
Giải thích: Cấu trúc: insist on + Ving = insist that + S + V (bare): khăng khăng làm gì
Dịch: Họ khăng khăng yêu cầu tôi đến sớm.