They fought fearlessly against the invading armies. A. powerfully B. cowardly C. bravely D. carefully
They fought fearlessly against the invading armies.
A. powerfully
B. cowardly
C. bravely
D. carefully
They fought fearlessly against the invading armies.
C
Powerfully (adv): một cách mạnh mẽ
Cowardly (adv): một cách nhút nhát, e dè
Bravely (adv): dũng cảm, can trường ~ fearlessly (adv): không sợ hãi, quả cảm
Carefully (adv): một cách cẩn thận
Dịch: Họ chiến đấu dũng cảm chống quân xâm lược.