They don’t play basketball anymore. → They used ________________________________.
They don’t play basketball anymore.
→ They used ________________________________.
They don’t play basketball anymore.
→ They used ________________________________.
Đáp án đúng: They used to play basketball.
Used to + Vinf: đã từng làm gì như thói quen (bây giờ không còn)
Dịch nghĩa: Họ không chơi bóng rổ nữa. = Họ từng chơi bóng rổ.