They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues. A. encourage B. publicize C. hinder D. strengthen

They are launching a campaign to promote awareness of environmental issues.

A. encourage
 B. publicize
C. hinder    
D. strengthen

Trả lời

Đáp án C

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

promote (v): đẩy mạnh, nâng cao

encourage (v): khuyến khích                         publicize (v): quảng cáo

hinder (v): cản trở                                strengthen (v): củng cố; tăng cường

=> promote >< hinder

Tạm dịch: Họ đang tiến hành một chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả