These friendships provide opportunity (2)____________ playing and practicing self-regulation.

These friendships provide opportunity (2)____________ playing and practicing self-regulation.
A. with
B. about
C. for
D. in

Trả lời

Đáp án C

Kiến thức về giới từ 

A. with (prep): với 

B. about (prep): về việc gì 

C. for (prep): cho, dành cho 

D. in (prep): trong 

=> Cấu trúc: Provide sth for sb/sth/doing sth: cung cấp cái gì cho ai/cái gì/việc làm gì 

Tạm dịch: “These friendships provide opportunity (2)____________ playing and practicing self-regulation.” 

(Những tình bạn này đã cung cấp cơ hội cho việc chơi và thực hành việc tự điều chỉnh chính mình.)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả