These food relationships between the different members of the community are known as food chains or food (5) ______.

These food relationships between the different members of the community are known as food chains or food (5) ______.

A. webs

B. stores 
C. loads
D. amounts

Trả lời

Đáp án A

Kiến thức về cụm từ cố định
A. webs /webs/ (n): mạng, tơ, tấm vải, cuộn giấy, súc giấy
B. stores /stɔːr/ (n): cửa hàng, của hiệu, kho, dự trữ, bộ lưu trữ
C. loads /ləʊd/ (n): vật nặng, gánh nặng, trọng tải
D. amounts /əˈmaʊnt/ (n): lượng, số lượng
Ta có cụm từ cố định: “food chain”: chuỗi thức ăn; “food webs”: lưới thức ăn

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả