There will be a ___(31)___ of livable housing, energy and water supply.
There will be a ___(31)___ of livable housing, energy and water supply.
A. appearance
B. plenty
C. loss
D. lack
A. appearance
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. appearance(n): sự xuất hiện B. plenty (adv): nhiều
C. loss (n): mất mát D. lack (n): thiếu hụt
There will be a (31) lack of livable housing, energy and water supply.
Tạm dịch: Sẽ có một sự thiếu hụt trong việc cung cấp nhà ở, năng lượng và nước.
Chọn D