There are numerous rituals (36) _____ to daily activities.
There are numerous rituals (36) _____ to daily activities.
A. depended
B. related
C. suitable
D. consisted
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
related to: liên quan đến
A. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (v. phr): phụ thuộc vào
B. relate to /rɪˈleɪt/ (v. phr): liên quan đến
C. suitable for /ˈsuːtəbl/: phù hợp với
D. consist of /kənˈsɪst/: bao gồm
Thông tin: As a country situated in Asia, where many mysteries, and legends originate, Viet Nam has also kept various superstitious beliefs about daily activities. There are numerous rituals (36) situated to daily activities.
Tạm dịch: Vì là một quốc gia nằm ở châu Á, nơi sinh ra nhiều huyền thoại và truyền thuyết, Việt Nam cũng còn giữ nhiều niềm tin mê tín về những hoạt động hàng ngày. Có những lễ nghi liên quan đến những hoạt động hàng ngày.