There are (20) ________ examples of this, including “Hello Work” - the name for job centers

There are (20) ________ examples of this, including “Hello Work” - the name for job centers, and “Go To Travel” - a plan to help tourism in Japan during the COVID-19 pandemic.
A. much
B. many
C. a lot        

D. plenty

Trả lời

B

Kiến thức: Từ chỉ lượng 

Giải thích:

examples – danh từ số nhiều 

A. much + N không đếm được → loại 

B. many + N số nhiều → đúng 

C. a lot + of + N số nhiều → không chọn vì thiếu “of” 

D. plenty + of + N số nhiều/không đếm được → loại 

Dịch nghĩa: Có rất nhiều ví dụ về điều này, bao gồm "Xin chào công việc" - tên của các trung tâm việc làm và "Đi du lịch" - một kế hoạch giúp đỡ ngành du lịch ở Nhật Bản trong đại dịch COVID-19.