Theo hướng dẫn cách gõ tiếng Việt dưới đây, em hãy tạo một tệp mới và gõ từ tiếng Việt sau: "đọc sách".
Theo hướng dẫn cách gõ tiếng Việt dưới đây, em hãy tạo một tệp mới và gõ từ tiếng Việt sau: "đọc sách".
Bảng 1. Cách gõ chữ tiếng Việt
CÁCH GÕ |
KẾT QUẢ |
aa |
â |
ee |
ê |
oo |
ô |
aw |
ă |
uw (hoặc ]) |
ư |
ow (hoặc [) |
ơ |
dd |
đ |
Bảng 2. Cách gõ dấu tiếng Việt
CÁCH GÕ |
KẾT QUẢ |
f |
dấu huyền “`” |
s |
dấu sắc “’” |
r |
dấu hỏi “,” |
x |
dấu ngã “`” |
j |
dấu nặng “.” |