The word “viable” in paragraph 1 is closest in meaning to _______. A. logical B. thinkable C. feasible D. believable
The word “viable” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
A. logical
B. thinkable
C. feasible
D. believable
The word “viable” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Đáp án C
Từ “viable” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với .
A. hợp lý
B. có thể nghĩ
C. khả thi
D. đáng tin
Từ đồng nghĩa viable (khả thi) = feasible
Once restricted to space stations and satellites, photovoltaics are now gaining popularity and becoming an increasingly viable option.
(Sau khi bị giới hạn ở các trạm vũ trụ và vệ tinh, hiện tượng quang điện hiện đang trở nên phổ biến và trở thành một lựa chọn ngày càng khả thi.)