The word “upholding” in paragraph 4 is closest in meaning to _______. A. verifying B. abandoning C. nurturing D. endorsing
The word “upholding” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
The word “upholding” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
Đáp án D
Từ “upholding” trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với __________.
A. xác minh, kiểm tra xem cái gì đó có đúng hay không
B. bỏ rơi, bỏ mặc
C. nuôi dưỡng, ủng hộ
D. hỗ trợ, ủng hộ ai/cái gì và giúp duy trì nó
=> Dựa vào ngữ cảnh trong câu:
"The role of our public service Members in upholding democratic values and supporting media freedom is clearly demonstrated by the results of our research."
(Vai trò của các thành viên dịch vụ công cộng của chúng tôi trong việc duy trì các giá trị dân chủ và hỗ trợ tự do truyền thông được thể hiện rõ ràng qua kết quả của nghiên cứu.)
=> Uphold (v): duy trì, ủng hộ để đảm bảo cái gì tiếp tục tồn tại ~ endorse