The word “unprecedented” in paragraph 3 refers to _______. A. unrivaled B. unexampled C. original D. singular
The word “unprecedented” in paragraph 3 refers to _______.
A. unrivaled
B. unexampled
C. original
D. singular
The word “unprecedented” in paragraph 3 refers to _______.
Đáp án B
Từ “unprecedented” trong đoạn 3 đề cập đến .
A. không có đối thủ
B. không gì sánh kịp
C. căn nguyên
D. số ít
Từ đồng nghĩa unprecedented (chưa từng thấy) = unexampled
Beginning in 1880, wave after wave of European immigrants was creating congestion and social change at an unprecedented rate.
(Bắt đầu vào năm 1880, làn sóng sau làn sóng người nhập cư châu Âu đang tạo ra sự tắc nghẽn và sự thay đổi xã hội với một tốc độ chưa từng thấy.)