The word “thwart” in paragraph 4 is closest in meaning to _______. A. uphold B. bark C. hint D. block
The word “thwart” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
A. uphold
B. bark
C. hint
D. block
The word “thwart” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
Đáp án D
Từ "thwart" trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với _______.
A. bảo vệ
B. vỏ cây
C. gợi ý
D. cản trở
Từ đồng nghĩa thwart (cản trở) = block
During the cold war, America feared the Soviet Union, but was determined to thwart Moscow’s aims.
(Trong chiến tranh lạnh, Mỹ đã lo sợ với Liên Xô, nhưng đã quyết tâm cản trở mục đích của Moscow.)