The word “temporary” in paragraph 2 means_______________. A. constant B. permanent C. short-term D. long-term
The word “temporary” in paragraph 2 means_______________.
The word “temporary” in paragraph 2 means_______________.
Đáp án C
Từ “ temporatory” trong đoạn 2 có nghĩa là_______________
A. consistant (a): kiên trì
B. permanent (a): lâu dài
C. short-term (a): ngắn hạn
D. long-term (a): dài hạn
Temporatory = short-term
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
Tạm dịch: “Despite these drawbacks, raising the retirement age is still considered by policymakers as one of the key solutions to the ageing population problem in Vietnam. But these are only temporary solutions.”
(Bất chấp những hạn chế này, việc tăng tuổi nghỉ hưu vẫn được các nhà hoạch định chính sách coi là một trong những giải pháp chính cho vấn đề dân số già ở Việt Nam. Nhưng đây chỉ là những giải pháp tạm thời.)