The word “strives” in paragraph 1 can be replaced by________. A. grows B. fights C. cares D. dreams
The word “strives” in paragraph 1 can be replaced by________.
A. grows
B. fights
C. cares
D. dreams
The word “strives” in paragraph 1 can be replaced by________.
Đáp án B
Từ “strives” trong đoạn 1 có thể được thay thế bằng __________ .
A. phát triển, lớn lên
B. chiến đấu, đấu tranh
C. quan tâm
D. ước mơ
Từ đồng nghĩa: strive (cố gắng, phấn đấu, đấu tranh) = fight