The word “stereotypes” in paragraph 1 is closest in meaning to ______. A. bromides B. proverbs C. clichés D. motifs
The word “stereotypes” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
A. bromides
B. proverbs
C. clichés
D. motifs
The word “stereotypes” in paragraph 1 is closest in meaning to ______.
Đáp án C
Từ “stereotypes /ˈster.i.ə.taɪp/ ” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với________.
A. bromide /ˈbrəʊ.maɪd/: thuốc an thần
B. proverb /ˈprɒv.ɜːb/: tục ngữ
C. clichés /ˈkliː.ʃeɪ/: định kiến
D. motifs /məʊˈtiːf/: mô típ
Từ đồng nghĩa stereotype (định kiến) = cliché
Though women had already right to vote, the stereotypes made women be restricted in their actions.
(Mặc dù phụ nữ đã có quyền bầu cử, định kiến khiến phụ nữ bị hạn chế trong hành động.)