The word “screened” in paragraph 2 is closest in meaning to ________________. A. showed B. tested C. examined D. affected
The word “screened” in paragraph 2 is closest in meaning to ________________.
The word “screened” in paragraph 2 is closest in meaning to ________________.
Đáp án B
Từ “screened” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với .
A. cho thấy
B. kiểm tra điều kiện sức khỏe ai xem có vấn đề gì không bằng cách thực hiện các hành động khám, chẩn đoán,…y học
C. khám, kiểm tra điều kiện sức khỏe bằng cách nhìn kỹ, soi kỹ xem ai đó có bị làm sao không
D. ảnh hưởng
=> Từ đồng nghĩa: screen (kiểm tra) = test
Tạm dịch: Donors must be in good health and will be screened for certain medical conditions, such as anemia.
(Người hiến máu phải có sức khỏe tốt và sẽ được kiểm tra một số điều kiện sức khỏe, chẳng hạn như thiếu máu.)
=> Dù “screen” nhìn chung là đồng nghĩa với “test” và “examine”, nhưng chúng nó bản chất khác nhau trong cách dùng từ. Và trong ngữ cảnh câu này, nó sẽ đồng nghĩa với “test” vì để kiểm tra điều kiện sức khỏe khi hiến máu thì không đơn thuần là chỉ nhìn, quan sát, soi xét kỹ điều kiện sức khỏe ai đó, mà phải tiến hành bằng các công cụ y học để soi khám bên trong cơ thể. Do đó, ta chọn B.