The word "retrieve" in the third paragraph is closest in meaning to A. reclaim B. get back C. get along D. reform
The word "retrieve" in the third paragraph is closest in meaning to
A. reclaim
B. get back
C. get along
D. reform
Giải thích: Từ "retrieve" trong đoạn thứ ba gần nhất có nghĩa
A. đòi lại B. lấy lại C. đi cùng D. cải cách
"retrieve" = get back: lấy, lấy lại
Thông tin: Every time a goal was made, someone had to climb a ladder to retrieve the ball.
Tạm dịch: Mỗi khi thực hiện một mục tiêu, ai đó phải leo lên một cái thang để lấy lại bóng.
Chọn B