The word “repetitive” in paragraph 4 can be replaced by _______. A. varied B. tedious C. exhausting D. normal
The word “repetitive” in paragraph 4 can be replaced by _______.
A. varied
B. tedious
C. exhausting
D. normal
The word “repetitive” in paragraph 4 can be replaced by _______.
Đáp án B
Từ “repetitive” trong đoạn 4 có thể được thay thế bằng____.
A. đa dạng
B. tẻ nhạt
c. kiệt sức
D. bình thường
Từ đồng nghĩa repetitive (lặp đi lặp lại) = tedious
The ability to automate repetitive housekeeping can free time for more important things.
(Khả năng dọn dẹp lặp đi lặp lại tự động có thể giải thoát thời gian cho những việc quan trọng hơn.)