The word "prosperity" in line 1 could be best replaced by which of the following?
The word "prosperity" in line 1 could be best replaced by which of the following?
A. success
B. surplus
C. nurturing
D. education
The word "prosperity" in line 1 could be best replaced by which of the following?
A. success
A
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “prosperity” trong dòng 1 đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. success (n): thành công
B. surplus (n): thặng dư
C. nurturing (V-ing): nuôi dưỡng
D. education (n): giáo dục
prosperity (n): sự thịnh vượng = success
Thông tin: After two decades of growing student enrollments and economic prosperity, business schools in the United States have started to face harder times.
Dịch nghĩa: Sau hai thập kỷ tăng chỉ tiêu sinh viên và phát triển thịnh vượng, các trường kinh tế ở Hoa Kỳ đã bắt đầu đối mặt với thời kỳ khó khăn hơn.