The word “prickly” in paragraph 1 is closest in meaning to _______. A. hateful B. sulky C. cheerful D. childish
The word “prickly” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
A. hateful
B. sulky
C. cheerful
D. childish
The word “prickly” in paragraph 1 is closest in meaning to _______.
Đáp án B
Từ “prickly /ˈprɪk.əl.i/” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với .
A. đáng ghét
B. hờn dỗi
C. vui lòng
D. trẻ con
Từ đồng nghĩa prickly (dễ giận, hay giận dỗi) = sulky
Others, especially highly active, intense and “prickly” children have a more difficult time adjusting to everyday demands, and their interactions with parents and siblings may lead to friction and stress.
(Những đứa trẻ khác, đặc biệt là những đứa trẻ rất năng động, dữ dội và hay giận dỗi sẽ có một thời gian khó khăn hơn để thích nghi với nhu cầu hàng ngày, và sự tương tác của chúng với cha mẹ và anh chị em có thể dẫn đến xích mích và áp lực.)