The word "phenomenon" in line 7 refers to which of the following? A. habit B. illness C. occurrence D. activity
The word "phenomenon" in line 7 refers to which of the following?
A. habit
B. illness
C. occurrence
D. activity
The word "phenomenon" in line 7 refers to which of the following?
Đáp án C
Từ "phenomenon" ở dòng 7 gần nghĩa với từ nào dưới đây?
A. thói quen
B. sự đau ốm
C. sự xảy ra, diễn ra = phenomenon (hiện tượng, sự xảy ra)
D. hoạt động
Giải thích: “Cardiologists first observed this morning phenomenon in the mid-1980” (Bác sĩ tim mạch đã quan sát hiện tượng này trong giữa năm 1980)