The word “obsolete” in paragraph 1 is closest in meaning to __________. A. broken B. outdated C. incomplete D. inaccurate

The word “obsolete” in paragraph 1 is closest in meaning to __________.

A. broken  
B. outdated    
C. incomplete   
D. inaccurate

Trả lời

Đáp án B

Từ “obsolete /ˌɒb.səlˈiːt/” trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với ________ .
Xét các đáp án:
A. Bị phá vỡ, gãy
B. Bị lỗi thời
C. Chưa hoàn thành, thiếu
D. Không chính xác
Từ đồng nghĩa: Obsolete (cổ xưa, đã lỗi thời) = outdated
- “Computers and other electronic equipment become obsolete in just a few years, leaving customers with little choice but to buy newer ones to keep up.”

(Những cái máy tính và những thiết bị điện tử khác trở nên lỗi thời chỉ trong một vài năm, để cho khách hàng gần như không có sự lựa chọn nào ngoài việc mua một cái mới hơn để bắt kịp xu thế.)
=> Đáp án là B

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả