The word "it" in paragraph 1 refers to ________.
B. cash
D. the extent
B. cash
D. the extent
C
Kiến thức: Đọc hiểu chi tiết
Giải thích:
Dịch câu hỏi: Từ “It” trong đoạn 1 đồng nghĩa với từ _____.
A. Hoa Kỳ B. tiền mặt
C. tờ báo Chronicle Herald D. mức độ
Thông tin: Canada's Chronicle Herald newspaper reported on the extent of Sweden's move away from cash. It wrote: "In most Swedish cities, public buses don't accept cash; tickets are prepaid or purchased with a cellphone text message.
Dịch nghĩa: Tờ báo Chronicle Herald của Canada đưa tin về mức độ từ bỏ tiền mặt của Thụy Điển. Nó viết rằng: "Ở hầu hết các thành phố của Thụy Điển, xe buýt công cộng không chấp nhận tiền mặt; vé được trả trước hoặc mua bằng tin nhắn điện thoại di động.