The word “insure” in paragraph 6 could be best replaced by ___________. A. express B. indemnify C. determine D. affirm
The word “insure” in paragraph 6 could be best replaced by ___________.
The word “insure” in paragraph 6 could be best replaced by ___________.
Đáp án B
Từ “insure” trong đoạn 6 có thể được thay thế bởi từ _________.
A. thể hiện
B. bảo đảm
C. xác định
D. khẳng định
Từ đồng nghĩa: insure (bảo đảm) = indemnify
The bridesmaids traditionally take up a collection of coins and as the bride and groom exit the church, the bridesmaids toss the coins to the poor outside the church. Giving gifts of money to the poor helps to insure prosperity for the new bride and groom.
(Các phù dâu theo truyền thống sẽ lấy một bộ sưu tập tiền xu và khi cô dâu và chú rể bước ra khỏi nhà thờ, các phù dâu tung tiền xu cho người nghèo bên ngoài nhà thờ. Tặng quà cho người nghèo giúp bảo đảm sự thịnh vượng cho cô dâu và chú rể mới.)