The word “impaired” in the last paragraph can best be replaced by _____. A. strengthened B. improved C. damaged D. amended
21
30/07/2024
The word “impaired” in the last paragraph can best be replaced by _____.
A. strengthened
B. improved
C. damaged
D. amended
Trả lời
Đáp án C
Từ “impaired” trong đoạn cuối có thể được thay thế bằng _____.
A. tăng cường
B. cải thiện
C. làm hại
D. sửa đổi
Kiến thức từ vựng và từ đồng nghĩa: to impair (làm hư hại) = to damage
Revolutions and wars have impaired the ability of some OPEC members to maintain high levels of production.
(Cuộc cách mạng và chiến tranh đã làm suy yếu khả năng của một số thành viên OPEC duy trì mức sản xuất cao.)