The word “enforce” in paragraph 4 is closest in meaning to _______. A. impose B. demand C. fulfill D. coerce
The word “enforce” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
The word “enforce” in paragraph 4 is closest in meaning to _______.
Đáp án A
Từ “enforce” trong đoạn 4 có nghĩa gần nhất với _____.
A. áp đặt, ép buộc theo khuôn khổ, quy định
B. yêu cầu
C. hoàn thành
D. ép buộc, buộc ai làm gì (bằng cách đe dọa)
=> Từ này sắc thái nghĩa khác hoàn toàn do đó không hợp ngữ cảnh, hơn nữa cũng không có cấu trúc như hai từ dưới. Nó chỉ có cấu trúc: Coerce sb to do sth: ép buộc ai làm gì (bằng cách đe dọa)
=> Từ: enforce (bắt buộc) = impose
=> Cấu trúc: Enforce sth on sth: áp đặt, ép buộc cái gì lên cái gì (buộc phải tuân theo luật lệ, quy định, khuôn khổ) ~ Impose sth on sth
Tạm dịch: However, Kline said it will be much more difficult to enforce patents on these types of devices.
(Tuy nhiên, Kline cho biết sẽ khó khăn hơn nhiều khi áp đặt bằng sáng chế đối với các loại này thiết bị.)