The word “emerging” in paragraph 1 can be replaced by _______. A. beginning B. problematic C. provisional D. developing
The word “emerging” in paragraph 1 can be replaced by _______.
A. beginning
B. problematic
C. provisional
D. developing
The word “emerging” in paragraph 1 can be replaced by _______.
Đáp án D
Từ “emerging” trong đoạn 1 có thể được thay thế bằng______.
A. bắt đầu
B. có vấn đề
C. tạm thời
D. đang phát triển
Từ đồng nghĩa emerging (mới nổi) = developing
Economic expansion of emerging market economies, population growth and our increasing use of energy-consuming devices are among the most important contributing factors.
(Sự mở rộng kinh tế của các nền kinh tế thị trường mới nổi, tăng trưởng dân số và nhu cầu sử dụng các thiết bị tiêu thụ năng lượng ngày càng tăng là một trong những nhân tố góp phần quan trọng nhất)