The word “deprivation” in paragraph 2 can be replaced by _______. A. ruin B. unavailability C. removal D. wealth

The word “deprivation” in paragraph 2 can be replaced by _______.

A. ruin
B. unavailability   
C. removal
D. wealth

Trả lời

Đáp án B

Từ “deprivation” trong đoạn 2 có thể được thay thế bằng ____.
A. sự hủy hoại
B. sự không có sẵn
C. sự gỡ bỏ, loại bỏ
D. sự giàu có
=> Từ đồng nghĩa: Deprivation (mất đi, không có được, không có quyền) = unavailability
Other forms of abuse that are particularly prevalent in certain countries or cultural contexts include forced marriage, honor killings, deprivation of education, denial of land and property rights, and lack of access to work and to health care.

(Các hình thức lạm dụng khác là đặc biệt phổ biến ở một số quốc gia hoặc bối cảnh văn hóa bao gồm hôn nhân cưỡng ép, giết người, mất quyền học tập, từ chối quyền sử dụng đất và tài sản, và không được tiếp cận với công việc và dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)

Câu hỏi cùng chủ đề

Xem tất cả