The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________. A. erratically B. constantly C. intermittently D. unswervingly
The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________.
The word “consistently” in paragraph 4 could be best replaced by _________.
Đáp án B
Từ “consistently” trong đoạn 4 có thể được thay thế bởi từ __________.
A. thất thường
B. thường xuyên, liên tục
C. không liên tục
D. vững chắc
Từ đồng nghĩa: consistently (liên tục) = constantly
If you have an appointment, you need to seek permission from your employer to arrive later on that day. Being late consistently will land you in trouble and you can be sacked from your job if after three warnings you are still late.
(Nếu bạn có một cuộc hẹn, bạn cần phải xin phép người chủ lao động đến muộn vào ngày hôm đó. Đến trễ một cách liên tục sẽ khiến bạn gặp rắc rối và bạn có thể bị sa thải khỏi công việc của mình nếu sau ba cảnh báo mà bạn vẫn còn trễ.)