The word “confidential” in paragraph 5 can be replaced by _______. A. recorded B. public C. quiet D. secret
The word “confidential” in paragraph 5 can be replaced by _______.
A. recorded
B. public
C. quiet
D. secret
The word “confidential” in paragraph 5 can be replaced by _______.
Đáp án D
Từ “confidential” trong đoạn 5 có thể được thay thế bằng____.
A. ghi lại
B. công cộng
C. yên tĩnh
D. bí mật
Từ đồng nghĩa confidential (bí mật) = secret
It is important to mention that these systems must be highly protected, as a single attempt to break into this centralized system can lead to the invasion of privacy and the loss of valuable confidential information.
(Điều quan trọng là phải đề cập rằng các hệ thống này phải được bảo vệ cao, vì một nỗ lực duy nhất để đột nhập vào hệ thống tập trung này có thể dẫn đến sự xâm phạm quyền riêng tư và mất các thông tin bí mật có giá trị.)