The word “compromised” in paragraph 3 is closest in meaning to _______. A. fixed B. contracted C. damaged D. built
The word “compromised” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A. fixed
B. contracted
C. damaged
D. built
The word “compromised” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
Đáp án C
Từ “compromised” trong đoạn 3 có nghĩa gần nhất với .
A. được cố định
B. được cam kết
C. bị phá hoại
D. được xây dựng
=> Dựa vào ngữ cảnh trong bài:
Without a heartfelt discussion, an apology or another form of resolution, the trust on both sides is compromised, and may not know what to expect from this person in the future.
(Không có một cuộc thảo luận chân thành, một lời xin lỗi hoặc một hình thức giải quyết khác, sự tin tưởng từ cả hai phía bị làm hại, và có thể không biết mong đợi cái gì từ người này trong tương lai.)
=> Từ đồng nghĩa: Compromised (bị làm hại) = damaged