The word "comparable" in paragraph 2 mostly means ______. A. important B. confidential C. different D. similar
The word "comparable" in paragraph 2 mostly means ______.
The word "comparable" in paragraph 2 mostly means ______.
Đáp án D
Từ “comparable” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với từ _______.
A. quan trọng
B. bí mật
C. khác
D. tương tự
Từ đồng nghĩa: comparable (có thể so sánh với) = similar
Mars is a rich destination for scientific discovery and robotic and human exploration as we expand our presence into the solar system. Its formation and evolution are comparable to Earth, helping us learn more about our own planet’s history and future.
(Sao Hỏa là một điểm đến hứa hẹn cho khám phá khoa học và khám phá robot và con người khi chúng ta mở rộng sự hiện diện của chúng ta vào hệ Mặt Trời. Sự hình thành và tiến hóa của nó có thể so sánh với Trái Đất, giúp chúng ta tìm hiểu thêm về lịch sử và tương lai của hành tinh chúng ta.)